Có 2 kết quả:

脚爪 jiǎo zhuǎ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄨㄚˇ腳爪 jiǎo zhuǎ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄨㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

claw

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

claw

Bình luận 0